Các từ liên quan tới 松本幸四郎 (4代目)
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
4本値 4ほんち
4 mức giá trong chứng khoán: giá mở cửa, giá cao, giá thấp, giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định
マス目 マス目
chỗ trống
四本 よんほん
bốn cái (vật dài)
本代 ほんだい
tiền mua sách
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.