Các từ liên quan tới 松本幸四郎 (6代目)
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
マス目 マス目
chỗ trống
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
四本 よんほん
four (long cylindrical things)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
本代 ほんだい
tiền cho những (quyển) sách