Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
バドミントン
môn cầu lông.
バドミントン部 バドミントンぶ
câu lạc bộ cầu lông
本選 ほんせん
sự chọn lọc chung cuộc
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
本選挙 ほんせんきょ
cuộc bầu cử chính thức