Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蔵本 ぞうほん
tàng thư; sách lưu trữ; sách cất giữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.