Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
本堂 ほんどう
chùa chính; gian giữa của nhà thờ.
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
資本主 しほんぬし しほんしゅ
người đầu tư
資本論 しほんろん
tư bản luận.