Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本民治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
民主政治 みんしゅせいじ
chính phủ dân chủ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
住民謄本 じゅうみんとうほん
Chứng minh nhân dân
民本主義 みんぽんしゅぎ
chế độ dân chủ