Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右手 みぎて
tay phải
投手 とうしゅ
người ném bóng
右手側 みぎてがわ
bên tay phải.
右翼手 うよくしゅ
RF
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
投手力 とうしゅりょく
ném sức mạnh ((của) một đội)
投手板 とうしゅばん とうしゅいた
những đá lát đường bọc
正投手 せいとうしゅ
đá lát đường bình thường