Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本麗華
華麗 かれい
hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng
絢爛華麗 けんらんかれい
sang trọng và lộng lẫy, lộng lẫy, chói sáng, tỏa sáng rực rỡ
壮大華麗 そうだいかれい
hoành tráng và lộng lẫy
荘厳華麗 そうごんかれい
hùng vĩ và lộng lẫy
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.