Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松村正恒
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
恒数 こうすう
hằng số
恒常 こうじょう
không đổi; cố định; bất biến; ổn định
恒温 こうおん
Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
恒性 こうせい
tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến
恒星 こうせい
định tinh
恒心 こうしん
sự vững vàng; quan niệm vững vàng không thay đổi; sự chín chắn; sự kiên định; vững vàng; chín chắn; kiên định.