Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松村高夫
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高村派 こうむらは
phái Komura (phe của Đảng Dân chủ Tự do)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高砂の松 たかさごのまつ
cuộc hôn nhân lâu dài
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt