Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝垂柳 しだれやなぎ
khóc than cây liễu
枝垂れ柳 しだれやなぎ シダレヤナギ
liễu rủ.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
鶴 つる たず ツル
con sếu
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
枝 えだ し
cành cây
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)