Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火だるま ひだるま
cơ thể bốc cháy
雪だるま ゆきだるま
người tuyết
黙る だまる
câm
定まる さだまる
ổn định
だまし取る だましとる
lừa gạt để lấy đi các thứ
スナップリテーナ(だるまピン) スナップリテーナ(だるまピン)
chốt hình daruma
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
松 まつ マツ
cây thông.