Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松浦佐用姫
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)