Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
松 まつ マツ
cây thông.
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae