Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松田ちい
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田打ち たうち
việc làm đất (cày bừa...) vào đầu mùa xuân (chuẩn bị cho vụ mùa kế)
田舎育ち いなかそだち
lớn lên ở nông thôn, sống ở nông thôn
春田打ち はるたうち
New Year event to pray for a rich rice harvest
老い松 おいまつ
cây thông già, cây thông cổ thụ
這い松 はいまつ
việc bò héo hon
松 まつ マツ
cây thông.