Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
志 こころざし
lòng biết ơn
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn
丈長 たけなが たけちょう
chiều cao
裄丈 ゆきたけ
Chiều dài từ cổ đến cổ tay