Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
脩 おさむ
làm khô thịt; cạn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
脩竹 しゅうちく おさむたけ
cây tre cao
束脩 そくしゅう
phí vào cửa; lệ phí; phí đăng ký; phí ghi danh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
松 まつ マツ
cây thông.