Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松田利冴
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
冴 さえ
(thì) sáng sủa(thì) sáng sủa(thì) lạnh(thì) (có) kỹ năng
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
冴寒 ごかん さえかん
lạnh tột bậc (hiếm có)
冴え さえ
thậm chí, ngay cả, lại còn
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da