Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
努努 ゆめゆめ
certainly, absolutely
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
努 ゆめ
never, by no means
努力 どりょく
chí tâm
努めて つとめて
làm việc chăm chỉ quá!
努める つとめる グローバライゼーションと呼ばれるこの現象を理解しようと努めている
cố gắng; nỗ lực
努力家 どりょくか
người làm việc chăm chỉ