Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
暢達 ちょうたつ
sự lưu loát; sự trôi chảy.
伸暢 しんとおる
sự mở rộng; mở rộng; sự kéo dài ra; uncompression
流暢 りゅうちょう
lưu loát; trôi chảy
暢気 のんき ノンキ
sự vô lo
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử