Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松田琉冬
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
琉球松 りゅうきゅうまつ リュウキュウマツ
cây thông Ryukyu (Pinus luchuensis)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
đá da trời, màu xanh da trời
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu (tên gọi trước đây của Okinawa)
琉歌 りゅうか
Ryuka (thể loại ca dao ngắn của Okinawa, thường có dạng 8-8-8-6 âm tiết)
冬 ふゆ
đông
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu