Các từ liên quan tới 松竹ロビンスの選手一覧
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
松竹梅 しょうちくばい
cao, giữa, và thấp xếp hạng
選手一人一人 せんしゅひとりひとり
mỗi vận động viên
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.