Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松竹梅 しょうちくばい
cao, giữa, và thấp xếp hạng
落梅 らくばい
mơ rụng
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
落羽松 らくうしょう
taxodium distichum (là một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic