Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松竹梅 (落語)
松竹梅 しょうちくばい
cao, giữa, và thấp xếp hạng
落梅 らくばい
mơ rụng
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
落羽松 らくうしょう
taxodium distichum (là một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落語家 らくごか
người kể những câu chuyện hài hước
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic