Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松重慎
慎重 しんちょう
sự thận trọng; thận trọng.
重謹慎 じゅうきんしん
đóng sự giam cầm (trong những doanh trại (của) ai đó)
慎重論 しんちょうろん
cautious theory, conservative theory
慎重吟味 しんちょうぎんみ
sự điều tra và lựa chọn kỹ lưỡng
慎重居士 しんちょうこじ
người rất cẩn trọng
慎重を期する しんちょうをきする
cẩn trọng
慎重に支出する しんちょうにししゅつする
dè.
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà