Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松風軒栄楽
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
軒 のき けん
mái chìa.
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
軒天 のきてん
mái hiên
軒灯 けんとう
đèn ngoài hiên