Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松風雅也
風雅 ふうが
sự tế nhị; sự thanh lịch; sự tao nhã; thanh tao
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
端雅 たんが
thanh lịch