Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板倉東洋大前駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
東洋 とうよう
phương Đông
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
前途洋洋 ぜんとようよう
Tương lai rộng mở
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前板 まえいた ぜんいた
cái chắn bùn, bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
板前 いたまえ
đầu bếp (chuyên làm món cơm Nhật); bàn để thức ăn ở nhà bếp
インドよう インド洋
Ấn độ dương