Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
櫃 ひつ
chest, coffer
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
飯櫃 めしびつ いいびつ
thùng đựng cơm
米櫃 こめびつ
thùng gạo; người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính
聖櫃 せいひつ
Hòm Bia Giao ước