Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
積荷駅 つみにえき
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
荷 か に
chuyến hàng; hành lý.
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
板 いた ばん
bản, bảng