Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見せ板 みせいた
hiển thị bóng
下見板 したみいた
ván che ngăn không cho gió mưa lọt vào nhà
見せ玉(見せ板) みせぎょく(みせいた)
đặt lệnh ảo
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.