Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板門駅
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板門店 はんもんてん
panmunjon
平板動物門 へいばんどうぶつもん
Ngành động vật không xương sống đa bào, có cơ thể dẹt và đơn giản (Placozoa)
門 もん かど
cổng.
板 いた ばん
bản, bảng
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)