Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枇峴郡
枇杷 びわ ビワ
Cây sơn trà Nhật.
犬枇杷 いぬびわ イヌビワ
Ficus erecta (species of ficus)
山枇杷 やまびわ ヤマビワ
Meliosma rigida (species of flowering plant)
郡 ぐん こおり
huyện
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa