Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
枕 まくら
cái gối
枕
ばね ばね
lò xo
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
粘々 ねばねば
sự dính; sự dinh dính.
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc