Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
枕 まくら
cái gối
枕
立つ崎 たつさき
standing form of "cape" character
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
アイス枕 アイスまくら
băng gối