Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
枕 まくら
cái gối
枕
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
アイス枕 アイスまくら
băng gối