Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
枕 まくら
cái gối
枕
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
アイス枕 アイスまくら
băng gối
枕管 まくらかん
Ống nhánh (ngành nước)