Các từ liên quan tới 林信太郎 (火山学者)
山林学 さんりんがく
khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng.
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
山林火災用品 さんりんかさいようひん
thiết bị chống cháy rừng
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
太郎月 たろうづき
tháng 1
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)