Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林口線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng