Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林学者
林学 りんがく
lâm học.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học
造林学 ぞうりんがく
miền rừng, lâm học
山林学 さんりんがく
khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.