Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林家しん平
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
平地林 へいちりん
lowland forest, flatland forest, plain forest
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平家星 へいけぼし
Betelgeuse (ngôi sao trong chòm sao Orion)
平家節 へいけぶし
song in the style of the Heikyoku
平家蟹 へいけがに
Con ghẹ