Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林家市楼
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
画楼 がろう
vẽ phòng triển lãm tranh; cao trang trí tòa nhà