Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林家正蔵
家蔵 かぞう
vật sở hữu; tài sản, của cải của gia đình
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
蔵書家 ぞうしょか
người sưu tập sách
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon