Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林志玲
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
玲瓏たる れいろうたる
trong mờ; rực rỡ; ngọt ngào là sự gọi chuông (như những tiếng leng-keng (của) những ngọc bích); sáng sủa
八面玲瓏 はちめんれいろう
sự hoàn hảo tuyệt vời.
志 こころざし
lòng biết ơn
林 はやし りん
rừng thưa
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy