Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏緑樹林 かりょくじゅりん なつみどりじゅりん
mùa hè xanh lục rừng
夏 か げ なつ
hạ
林 はやし りん
rừng thưa
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)