Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
経済研究所 けいざいけんきゅうしょ けいざいけんきゅうじょ
trung tâm nghiên cứu kinh tế, viện nghiên cứu kinh tế
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
経済社会総合研究所 けいざいしゃかいそうごうけんきゅうじょ
Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội.
経済優先順位研究所 けいざいゆうせんじゅんいけんきゅうしょ
Hội đồng Ưu tiên Kinh tế.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.