Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林沖鎮
沖 おき
biển khơi; khơi
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
沖鱛 おきえそ オキエソ
Trachinocephalus myops (một loài cá thuộc chi Trachinocephalus)
沖波 おきなみ
offing wave, deep water wave
沖螺 おきにし オキニシ
warty frog shell (Bursa bufonia dunkeri)
沖積 ちゅうせき
bồi tích, đất bồi, phù sa, đất phù sa, bãi bồi
沖天 ちゅうてん
Sự trèo lên trời cao
沖釣 おきづり おきひとし
sự câu cá ngoài khơi