Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
林 はやし りん
rừng thưa
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
沙魚 はぜ
cá bống
沙門 しゃもん さもん
nhà sư lang thang
沙汰 さた
hành vi,tin tức,hành động,mệnh lệnh,trạng thái,sự kiện,tin đồn,chỉ thị,chỉ dẫn