Các từ liên quan tới 林泉寺 (米沢市)
米沢牛 よねざわぎゅう
thịt bò Yonezawa (là wagyū có nguồn gốc từ vùng Yonezawa thuộc tỉnh Yamagata, Nhật Bản)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)
米市場 べいいちば べいしじょう
thị trường gạo
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.