Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煥発 かんぱつ
Sự sáng chói; sáng chói
章 しょう
chương; hồi (sách)
才気煥発 さいきかんぱつ
nhanh trí, ứng đối nhanh
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
林 はやし りん
rừng thưa
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc
間章 かんしょう
sự xen vào, sự gián đoạn