Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林田大作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大寿林 おおじゅりん オオジュリン
reed bunting (Emberiza schoeniclus)
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
大作 たいさく
anh hùng ca
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê